cảm động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm động+ adj
- To be moved
- cảm động đến rơi nước mắt
to be moved to tears
- cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai
to be moved by the solicitude of somebody
- cảm động đến rơi nước mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm động"
Lượt xem: 566